Có 2 kết quả:

侧录 cè lù ㄘㄜˋ ㄌㄨˋ側錄 cè lù ㄘㄜˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture data
(2) to record illicitly
(3) data skimming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture data
(2) to record illicitly
(3) data skimming

Bình luận 0