Có 2 kết quả:
侧录 cè lù ㄘㄜˋ ㄌㄨˋ • 側錄 cè lù ㄘㄜˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture data
(2) to record illicitly
(3) data skimming
(2) to record illicitly
(3) data skimming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture data
(2) to record illicitly
(3) data skimming
(2) to record illicitly
(3) data skimming
Bình luận 0